1. Giới thiệu
Tại Nhật Bản, thẻ tín dụng (credit card) không chỉ dùng để mua sắm mà còn là một phần quan trọng trong đời sống hằng ngày:
- Thanh toán tiền nhà, tiền điện – nước – gas
- Thanh toán phí điện thoại, vé máy bay, mua hàng online
- Đặt phòng khách sạn, thuê xe…
Tuy nhiên, đối với người nước ngoài, việc mở thẻ tín dụng thường khó khăn hơn so với người Nhật.
Lý do chủ yếu là do thời hạn lưu trú, tư cách lưu trú và lịch sử tín dụng.
Bài viết này dành cho người Việt Nam đang sinh sống tại Nhật, giúp bạn hiểu rõ:
👉 Ai có thể mở thẻ tín dụng
👉 Những loại thẻ dễ được duyệt
👉 Điều kiện & giấy tờ cần chuẩn bị
👉 Các lỗi thường gặp và cách tránh
Xem bài viết chi tiết về My Number tại đây


2. Các yếu tố chính khi xét duyệt mở thẻ tín dụng
Các công ty phát hành thẻ sẽ kiểm tra kỹ những điểm sau:
- 🛂 Tư cách lưu trú (Visa)
- ⏳ Thời hạn lưu trú còn lại
- 💼 Công việc & thu nhập
- 🏦 Lịch sử tín dụng (có nợ hay trễ thanh toán không)
- 🏠 Địa chỉ và thời gian cư trú tại Nhật
👉 Đối với người nước ngoài, “tư cách lưu trú” và “thời hạn lưu trú còn lại” là hai yếu tố đặc biệt quan trọng.
3. Khả năng được duyệt theo từng loại tư cách lưu trú
Tư cách lưu trú | Khả năng được duyệt | Ghi chú |
---|---|---|
Vĩnh trú (永住) | ◎ Rất cao | Tương đương người Nhật, dễ được chấp nhận |
Định trú (定住) | ○ Khá cao | Cần thời hạn lưu trú dài |
Lao động (技人国…) | ○〜△ Trung bình | Chính thức càng dễ, hợp đồng ngắn hạn khó |
Du học (留学) | △〜× Thấp | Khó mở thẻ tín dụng truyền thống |
Người phụ thuộc (家族滞在) | △ | Có thể dựa vào thu nhập người bảo lãnh |
Lưu trú ngắn hạn | × | Không được cấp thẻ |
👉 Với du học sinh và người lưu trú ngắn hạn, thẻ tín dụng thông thường gần như không khả thi. Thay vào đó nên dùng thẻ debit hoặc prepaid.
4. Vì sao thời hạn lưu trú lại quan trọng?
- Nhiều công ty phát hành yêu cầu thời hạn lưu trú còn ít nhất 1 năm.
- Nếu chỉ còn vài tháng, hầu như sẽ bị từ chối.
- Trong thời gian “đang gia hạn visa”, khả năng đỗ cũng thấp.
👉 Tốt nhất nên nộp đơn khi còn thời hạn lưu trú dài.
5. Các loại thẻ dễ được người nước ngoài chấp thuận
Thẻ tín dụng | Tên tiếng Nhật | Đặc điểm | Đối tượng phù hợp |
---|---|---|---|
Rakuten Card | 楽天カード | Dễ đăng ký online, phổ biến với người nước ngoài | Vĩnh trú, định trú, lao động |
AEON Card | イオンカード | Tiêu chí xét duyệt dễ | Lao động, định trú |
EPOS Card | エポスカード | Linh hoạt, nhiều du học sinh đăng ký thành công | Du học, lao động |
Saison Card | セゾンカード | Thủ tục đơn giản, hỗ trợ người nước ngoài | Lao động |
👉 Việc hiển thị tên tiếng Nhật giúp bạn dễ dàng nhận ra khi đăng ký trên website chính thức.
6. Giấy tờ cần chuẩn bị khi mở thẻ
- Thẻ cư trú (在留カード)
- Hộ chiếu (パスポート)
- Giấy đăng ký cư trú hoặc hóa đơn công cộng
- Giấy chứng nhận thu nhập hoặc hợp đồng lao động
- Thông tin tài khoản ngân hàng Nhật Bản
📌 Lưu ý: Người nước ngoài thường phải cung cấp thêm nhiều giấy tờ hơn người Nhật.
7. Nếu không mở được thẻ tín dụng thì sao?
- 🏦 Thẻ debit: liên kết trực tiếp với tài khoản ngân hàng, không cần xét duyệt.
- 💰 Thẻ prepaid: nạp tiền sẵn ở combini hoặc online.
- 📱 Ví điện tử/app card như Kyash.
👉 Đây là lựa chọn thực tế với du học sinh hoặc người mới sang Nhật.
8. Những lý do phổ biến khiến hồ sơ bị từ chối
- Thời hạn lưu trú quá ngắn
- Có lịch sử trễ thanh toán (điện thoại, tiền nhà…)
- Thu nhập không ổn định hoặc không chứng minh được
- Địa chỉ không rõ ràng, thay đổi nhiều
- Đăng ký thẻ cao cấp ngay từ đầu
👉 Hãy bắt đầu với thẻ cơ bản → tích lũy lịch sử tín dụng → nâng cấp sau.
9. Kết luận
- Mở thẻ tín dụng tại Nhật phụ thuộc nhiều vào tư cách lưu trú và thời hạn visa.
- Vĩnh trú, định trú, lao động dài hạn có nhiều cơ hội được duyệt.
- Du học sinh nên cân nhắc bắt đầu từ debit hoặc thẻ EPOS(エポスカード).
- Không nên đăng ký ồ ạt nhiều thẻ một lúc.
- Giữ lịch sử tín dụng “sạch” là cách tốt nhất để xây dựng uy tín tài chính tại Nhật.
コメント